1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/XLM

2300000 EUR (Euro) để XLM (Stellar)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/XLM? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR11.7957 Stellar, XLM.

Như vậy, 2300000 EUR có thể được trao đổi cho 27 130 015 XLM.

Tuần qua, tỷ giá EUR/XLM thay đổi để ▲ 5,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 11.7957 XLM ▲ 7,3%

1 XLM = 0.0848 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/EUR

Chuyển đổi Euro để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/XLM

18.06.2024 11.54746144 ▲ 5,3%
17.06.2024 10.93014316 ▲ 0,2%
16.06.2024 10.90554046 ▼ 1,1%
15.06.2024 11.03064437 ▲ 0,4%
14.06.2024 10.99015367 ▲ 0,9%
13.06.2024 10.88959625 ▼ 0,4%
12.06.2024 10.93573906
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
12 XLM 118 XLM 590 XLM 1 180 XLM 5 898 XLM 11 796 XLM
Stellar (XLM)
10 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM 5,000 XLM 10,000 XLM
1 EUR 8 EUR 42 EUR 85 EUR 424 EUR 848 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Stellar (EUR/XLM) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ