1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETH/BNB

140000 ETH (Ethereum) để BNB (Binance Coin)

Lập kế hoạch trao đổi ETH/BNB? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Ethereum, ETH5.8491 Binance Coin, BNB.

Như vậy, 140000 ETH có thể được trao đổi cho 818 872 BNB.

Tuần qua, tỷ giá ETH/BNB thay đổi để ▲ 0,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ethereum để Binance Coin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ethereum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Binance Coin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ethereum hoặc Binance Coin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ethereum để Binance Coin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETH = 5.8491 BNB ▼ 0,6%

1 BNB = 0.1710 ETH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BNB/ETH

Chuyển đổi Ethereum để Binance Coin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETH/BNB

18.06.2024 5.80610831 ▼ 1,4%
17.06.2024 5.88721432 ▲ 0,1%
16.06.2024 5.88369593 ▲ 1,0%
15.06.2024 5.82474699 ▲ 0,9%
14.06.2024 5.77252331 ▲ 0,1%
13.06.2024 5.76707522 ▼ 0,0%
12.06.2024 5.76861842
Xem câu chuyện
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
6 BNB 58 BNB 292 BNB 585 BNB 2 925 BNB 5 849 BNB
Binance Coin (BNB)
10 BNB 100 BNB 500 BNB 1,000 BNB 5,000 BNB 10,000 BNB
2 ETH 17 ETH 85 ETH 171 ETH 855 ETH 1 710 ETH

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Binance Coin là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Binance Coin cũng có thể có tên gọi BNB.

Bạn có biết Binance Coin có bao nhiêu không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ethereum? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ethereum/Binance Coin (ETH/BNB) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ