1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JOD/ETH

6800000 JOD (Dinar Jordan) để ETH (Ethereum)

Lập kế hoạch trao đổi JOD/ETH? Cho hôm nay 15.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Dinar Jordan, JOD0.0004 Ethereum, ETH.

Như vậy, 6800000 JOD có thể được trao đổi cho 2734.52 ETH.

Tuần qua, tỷ giá JOD/ETH thay đổi để ▲ 5,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Jordan để Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Jordan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Jordan hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Jordan để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JOD = 0.0004 ETH ▼ 0,9%

1 ETH = 2486.7232 JOD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/JOD

Chuyển đổi Dinar Jordan để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JOD/ETH

15.06.2024 0.00040402 ▼ 0,4%
14.06.2024 0.00040573 ▲ 0,8%
13.06.2024 0.00040260 ▲ 1,1%
12.06.2024 0.00039813 ▲ 0,1%
11.06.2024 0.00039766 ▲ 3,7%
10.06.2024 0.00038293 ▲ 0,1%
09.06.2024 0.00038257
Xem câu chuyện
Dinar Jordan (JOD)
10 JOD 100 JOD 500 JOD 1,000 JOD 5,000 JOD 10,000 JOD
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 2 ETH 4 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
2 487 JOD 24 867 JOD 124 336 JOD 248 672 JOD 1 243 362 JOD 2 486 723 JOD

Dinar Jordan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gioóc-đa-ni. Dinar Jordan cũng có thể có tên gọi JOD hoặc .د.إ, JD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 JOD. Năm tiền tệ được thành lập: 1950.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Jordan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Jordan/Ethereum (JOD/ETH) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ