1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/RUB

14500 UAH (Ukraine Hryvnia) để RUB (Đồng rúp Nga)

Lập kế hoạch trao đổi UAH/RUB? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Ukraine Hryvnia, UAH2.3081 Đồng rúp Nga, RUB.

Như vậy, 14500 UAH có thể được trao đổi cho 33 467 RUB.

Tuần qua, tỷ giá UAH/RUB thay đổi để ▼ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia để Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 2.3081 RUB ▲ 0,2%

1 RUB = 0.4333 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/RUB

17.05.2024 2.30719255 ▲ 0,1%
16.05.2024 2.30443920 ▼ 0,0%
15.05.2024 2.30539554 ▼ 0,3%
14.05.2024 2.31160093 ▼ 0,1%
13.05.2024 2.31345024 ▼ 0,2%
12.05.2024 2.31715898 ▲ 0,1%
11.05.2024 2.31533021
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
2 RUB 23 RUB 115 RUB 231 RUB 1 154 RUB 2 308 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
4 UAH 43 UAH 217 UAH 433 UAH 2 166 UAH 4 333 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Đồng rúp Nga (UAH/RUB) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ