1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/TJS

160 USD (Đô la Mĩ) để TJS (Tajikistan Somoni)

Lập kế hoạch trao đổi USD/TJS? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Đô la Mĩ, USD10.7733 Tajikistan Somoni, TJS.

Như vậy, 160 USD có thể được trao đổi cho 1723.72 TJS.

Tuần qua, tỷ giá USD/TJS thay đổi để ▼ 1,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ để Tajikistan Somoni sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tajikistan Somoni, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Tajikistan Somoni, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Tajikistan Somoni tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 10.7733 TJS ▼ 0,2%

1 TJS = 0.0928 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TJS/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Tajikistan Somoni, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/TJS

19.05.2024 10.77325500 ▼ 0,2%
18.05.2024 10.79881075 ▼ 0,5%
17.05.2024 10.84789208 ▲ 0,0%
16.05.2024 10.84351942 ▼ 0,4%
15.05.2024 10.89012908 ▼ 0,1%
14.05.2024 10.90326758 ▼ 0,1%
13.05.2024 10.91682783
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
11 TJS 108 TJS 539 TJS 1 077 TJS 5 387 TJS 10 773 TJS
Tajikistan Somoni (TJS)
10 TJS 100 TJS 500 TJS 1,000 TJS 5,000 TJS 10,000 TJS
1 USD 9 USD 46 USD 93 USD 464 USD 928 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tajikistan Somoni là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ta-gi-ki-xtan. Tajikistan Somoni cũng có thể có tên gọi TJS hoặc с., смн., сом.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 20, 50 dirams, 1, 3, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 TJS. Năm tiền tệ được thành lập: 2000—2001.

Bạn đã học được bao nhiêu Tajik somoni bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Tajikistan Somoni (USD/TJS) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ