1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. OMR/EUR

1800 OMR (Oman Rial) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi OMR/EUR? Cho hôm nay 19.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Oman Rial, OMR2.4182 Euro, EUR.

Như vậy, 1800 OMR có thể được trao đổi cho 4352.83 EUR.

Tuần qua, tỷ giá OMR/EUR thay đổi để ▲ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Oman Rial để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Oman Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Oman Rial hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Oman Rial để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 OMR = 2.4182 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 0.4135 OMR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/OMR

Chuyển đổi Oman Rial để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ OMR/EUR

19.06.2024 2.41842477 ▼ 0,1%
18.06.2024 2.42084761 ▼ 0,2%
17.06.2024 2.42497917 ▼ 0,1%
16.06.2024 2.42737844 ▲ 0,0%
15.06.2024 2.42710682 ▲ 0,1%
14.06.2024 2.42505601 ▲ 0,7%
13.06.2024 2.40821887
Xem câu chuyện
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
2 EUR 24 EUR 121 EUR 242 EUR 1 209 EUR 2 418 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
4 OMR 41 OMR 207 OMR 414 OMR 2 068 OMR 4 135 OMR

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang rial Omani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Oman Rial/Euro (OMR/EUR) hiện tại đã cập nhật 19.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ