1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/UAH

20500 PLN (Zloty Ba Lan) để UAH (Ukraine Hryvnia)

Lập kế hoạch trao đổi PLN/UAH? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Zloty Ba Lan, PLN10.2885 Ukraine Hryvnia, UAH.

Như vậy, 20500 PLN có thể được trao đổi cho 210 915 UAH.

Tuần qua, tỷ giá PLN/UAH thay đổi để ▲ 0,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan để Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 10.2885 UAH ▲ 0,2%

1 UAH = 0.0972 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/UAH

01.06.2024 10.29045966 ▲ 0,2%
31.05.2024 10.26828926 ▲ 0,2%
30.05.2024 10.25058964 ▼ 0,5%
29.05.2024 10.30358557 ▼ 0,0%
28.05.2024 10.30461917 ▲ 0,5%
27.05.2024 10.25045751 ▲ 0,4%
26.05.2024 10.20888196
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
10 UAH 103 UAH 514 UAH 1 029 UAH 5 144 UAH 10 289 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 PLN 10 PLN 49 PLN 97 PLN 486 PLN 972 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Ukraine Hryvnia (PLN/UAH) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ