1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/PKR

2100 EUR (Euro) để PKR (Đồng rupee Pakistan)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/PKR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR298.5555 Đồng rupee Pakistan, PKR.

Như vậy, 2100 EUR có thể được trao đổi cho 626 967 PKR.

Tuần qua, tỷ giá EUR/PKR thay đổi để ▼ 0,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Đồng rupee Pakistan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rupee Pakistan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Đồng rupee Pakistan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Đồng rupee Pakistan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 298.5555 PKR ▲ 0,1%

1 PKR = 0.0033 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PKR/EUR

Chuyển đổi Euro để Đồng rupee Pakistan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/PKR

18.06.2024 298.31435898 ▲ 0,0%
17.06.2024 298.25762237 ▲ 0,1%
16.06.2024 297.87163280 ▼ 0,1%
15.06.2024 298.02582851 ▼ 0,4%
14.06.2024 299.14851808 ▼ 0,3%
13.06.2024 300.03751900 ▼ 0,1%
12.06.2024 300.21496703
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
299 PKR 2 986 PKR 14 928 PKR 29 856 PKR 149 278 PKR 298 555 PKR
Đồng rupee Pakistan (PKR)
10 PKR 100 PKR 500 PKR 1,000 PKR 5,000 PKR 10,000 PKR
0 EUR 0 EUR 2 EUR 3 EUR 17 EUR 33 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Đồng rupee Pakistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pa-ki-xtan. Đồng rupee Pakistan cũng có thể có tên gọi PKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000 PKR. Năm tiền tệ được thành lập: 1948—1951.

Bạn đã học được bao nhiêu rupi Pakistan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Đồng rupee Pakistan (EUR/PKR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ