1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KWD/USD

220000 KWD (Dinar Kuwait) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi KWD/USD? Cho hôm nay 02.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Dinar Kuwait, KWD3.2449 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 220000 KWD có thể được trao đổi cho 713 869 USD.

Tuần qua, tỷ giá KWD/USD thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Kuwait để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Kuwait, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Kuwait hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Kuwait để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KWD = 3.2449 USD ▼ 0,0%

1 USD = 0.3082 KWD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/KWD

Chuyển đổi Dinar Kuwait để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KWD/USD

02.05.2024 3.24485690
01.05.2024 3.24485690 ▼ 0,1%
30.04.2024 3.24657865 ▼ 0,0%
29.04.2024 3.24731878 ▲ 0,1%
28.04.2024 3.24566258 ▲ 0,0%
27.04.2024 3.24565731 ▼ 0,1%
26.04.2024 3.24772874
Xem câu chuyện
Dinar Kuwait (KWD)
1 KWD 10 KWD 50 KWD 100 KWD 500 KWD 1,000 KWD
3 USD 32 USD 162 USD 324 USD 1 622 USD 3 245 USD
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
3 KWD 31 KWD 154 KWD 308 KWD 1 541 KWD 3 082 KWD

Dinar Kuwait là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kuwait. Dinar Kuwait cũng có thể có tên gọi KWD hoặc .د.ك, KD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/4, 1/2, 1, 5, 10, 20 KWD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Kuwait? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait/Đô la Mĩ (KWD/USD) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ