1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SDG/EUR

220000 SDG (Sudan Pound) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi SDG/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Sudan Pound, SDG0.0016 Euro, EUR.

Như vậy, 220000 SDG có thể được trao đổi cho 350.31 EUR.

Tuần qua, tỷ giá SDG/EUR thay đổi để ▲ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sudan Pound để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sudan Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sudan Pound hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sudan Pound để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SDG = 0.0016 EUR ▼ 0,0%

1 EUR = 628.0145 SDG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/SDG

Chuyển đổi Sudan Pound để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SDG/EUR

18.06.2024 0.00159091 ▼ 0,1%
17.06.2024 0.00159305 ▲ 0,1%
16.06.2024 0.00159198 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.00159189 ▼ 0,1%
14.06.2024 0.00159300 ▲ 0,7%
13.06.2024 0.00158196 ▼ 0,1%
12.06.2024 0.00158351
Xem câu chuyện
Sudan Pound (SDG)
10 SDG 100 SDG 500 SDG 1,000 SDG 5,000 SDG 10,000 SDG
0 EUR 0 EUR 1 EUR 2 EUR 8 EUR 16 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
628 SDG 6 280 SDG 31 401 SDG 62 801 SDG 314 007 SDG 628 014 SDG

Sudan Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xu-đăng. Sudan Pound cũng có thể có tên gọi SDG hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 SDG. Năm tiền tệ được thành lập: 2007.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang bảng Sudan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sudan Pound/Euro (SDG/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ