1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JEP/EUR

180 JEP (Jersey Pound) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi JEP/EUR? Cho hôm nay 15.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Jersey Pound, JEP1.1889 Euro, EUR.

Như vậy, 180 JEP có thể được trao đổi cho 214.01 EUR.

Tuần qua, tỷ giá JEP/EUR thay đổi để ▲ 2,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Jersey Pound để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Jersey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Jersey Pound hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Jersey Pound để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JEP = 1.1889 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 0.8411 JEP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/JEP

Chuyển đổi Jersey Pound để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JEP/EUR

15.06.2024 1.18894675 ▼ 0,1%
14.06.2024 1.18977488 ▲ 0,7%
13.06.2024 1.18177836 ▲ 1,4%
12.06.2024 1.16560760 ▼ 0,2%
11.06.2024 1.16844209 ▲ 0,1%
10.06.2024 1.16762556 ▲ 0,5%
09.06.2024 1.16172209
Xem câu chuyện
Jersey Pound (JEP)
1 JEP 10 JEP 50 JEP 100 JEP 500 JEP 1,000 JEP
1 EUR 12 EUR 59 EUR 119 EUR 594 EUR 1 189 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
8 JEP 84 JEP 421 JEP 841 JEP 4 205 JEP 8 411 JEP

Jersey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Jersey Pound cũng có thể có tên gọi JEP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Jersey Pound/Euro (JEP/EUR) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ