1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/YER

2400 EUR (Euro) để YER (Yemen Rial)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/YER? Cho hôm nay 16.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR268.3214 Yemen Rial, YER.

Như vậy, 2400 EUR có thể được trao đổi cho 643 971 YER.

Tuần qua, tỷ giá EUR/YER thay đổi để ▼ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Yemen Rial sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yemen Rial, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Yemen Rial, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Yemen Rial tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 268.3214 YER

1 YER = 0.0037 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược YER/EUR

Chuyển đổi Euro để Yemen Rial, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/YER

16.06.2024 268.32137107
15.06.2024 268.32137107 ▲ 0,1%
14.06.2024 268.18142148 ▼ 0,7%
13.06.2024 270.05869912 ▲ 0,1%
12.06.2024 269.85192478 ▲ 0,2%
11.06.2024 269.21706770 ▼ 0,1%
10.06.2024 269.40622061
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
268 YER 2 683 YER 13 416 YER 26 832 YER 134 161 YER 268 321 YER
Yemen Rial (YER)
10 YER 100 YER 500 YER 1,000 YER 5,000 YER 10,000 YER
0 EUR 0 EUR 2 EUR 4 EUR 19 EUR 37 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Yemen Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Y-ê-men. Yemen Rial cũng có thể có tên gọi YER hoặc ﷼, .ر.ي, YR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 250, 500, 1000 YER. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu roi Yemen bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Yemen Rial (EUR/YER) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ