1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/AFN

2500 EUR (Euro) để AFN (Afghanistan Afghanistan)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/AFN? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR77.8720 Afghanistan Afghanistan, AFN.

Như vậy, 2500 EUR có thể được trao đổi cho 194 680 AFN.

Tuần qua, tỷ giá EUR/AFN thay đổi để ▲ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Afghanistan Afghanistan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Afghanistan Afghanistan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Afghanistan Afghanistan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Afghanistan Afghanistan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 77.8720 AFN ▲ 0,3%

1 AFN = 0.0128 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AFN/EUR

Chuyển đổi Euro để Afghanistan Afghanistan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/AFN

19.05.2024 77.87203346 ▲ 0,3%
18.05.2024 77.63301459 ▼ 0,1%
17.05.2024 77.71047615 ▼ 0,5%
16.05.2024 78.06595576 ▼ 0,2%
15.05.2024 78.23475897 ▲ 0,3%
14.05.2024 78.02781894 ▲ 0,3%
13.05.2024 77.82965651
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
78 AFN 779 AFN 3 894 AFN 7 787 AFN 38 936 AFN 77 872 AFN
Afghanistan Afghanistan (AFN)
10 AFN 100 AFN 500 AFN 1,000 AFN 5,000 AFN 10,000 AFN
0 EUR 1 EUR 6 EUR 13 EUR 64 EUR 128 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Áp-ga-ni-xtan. Afghanistan Afghanistan cũng có thể có tên gọi AFN hoặc ؋, Af, Afs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000 AFN. Năm tiền tệ được thành lập: 1926.

Bạn có biết bao nhiêu afghanis bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Afghanistan Afghanistan (EUR/AFN) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ