1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/EUR

2500 MXN (Peso Mexico) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi MXN/EUR? Cho hôm nay 13.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Peso Mexico, MXN0.0503 Euro, EUR.

Như vậy, 2500 MXN có thể được trao đổi cho 125.74 EUR.

Tuần qua, tỷ giá MXN/EUR thay đổi để ▼ 3,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.0503 EUR ▲ 1,2%

1 EUR = 19.8816 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/EUR

13.06.2024 0.04947170 ▼ 0,4%
12.06.2024 0.04967873 ▼ 1,6%
11.06.2024 0.05050924 ▼ 0,1%
10.06.2024 0.05057954 ▲ 0,7%
09.06.2024 0.05024662 ▲ 0,1%
08.06.2024 0.05021843 ▼ 1,6%
07.06.2024 0.05101948
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 EUR 5 EUR 25 EUR 50 EUR 251 EUR 503 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
20 MXN 199 MXN 994 MXN 1 988 MXN 9 941 MXN 19 882 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Euro (MXN/EUR) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ