1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VUV/EUR

25000000 VUV (Vanuatu Vatu) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi VUV/EUR? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Vanuatu Vatu, VUV0.0078 Euro, EUR.

Như vậy, 25000000 VUV có thể được trao đổi cho 193 758 EUR.

Tuần qua, tỷ giá VUV/EUR thay đổi để ▼ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Vanuatu Vatu để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Vanuatu Vatu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Vanuatu Vatu để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VUV = 0.0078 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 129.0267 VUV

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/VUV

Chuyển đổi Vanuatu Vatu để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VUV/EUR

19.05.2024 0.00773232 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.00773154 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.00775572 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.00774461 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.00777021 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.00779908 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.00781176
Xem câu chuyện
Vanuatu Vatu (VUV)
10 VUV 100 VUV 500 VUV 1,000 VUV 5,000 VUV 10,000 VUV
0 EUR 1 EUR 4 EUR 8 EUR 39 EUR 78 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
129 VUV 1 290 VUV 6 451 VUV 12 903 VUV 64 513 VUV 129 027 VUV

Vanuatu Vatu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Va-nu-a-tu. Vanuatu Vatu cũng có thể có tên gọi VUV hoặc Vt. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000 VUV. Năm tiền tệ được thành lập: 1982—1983.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển sang len Vanuatu? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Vanuatu Vatu/Euro (VUV/EUR) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ