1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LYD/USD

270000 LYD (Dinar Libya) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi LYD/USD? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Dinar Libya, LYD0.2062 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 270000 LYD có thể được trao đổi cho 55 676 USD.

Tuần qua, tỷ giá LYD/USD thay đổi để ▲ 0,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Libya để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Libya, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Libya để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LYD = 0.2062 USD ▼ 0,1%

1 USD = 4.8495 LYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/LYD

Chuyển đổi Dinar Libya để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LYD/USD

18.06.2024 0.20648688 ▲ 0,1%
17.06.2024 0.20633228 ▼ 0,2%
16.06.2024 0.20673801 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.20661954 ▲ 0,5%
14.06.2024 0.20552720 ▼ 0,4%
13.06.2024 0.20634181 ▲ 0,3%
12.06.2024 0.20577812
Xem câu chuyện
Dinar Libya (LYD)
10 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD 5,000 LYD 10,000 LYD
2 USD 21 USD 103 USD 206 USD 1 031 USD 2 062 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
5 LYD 48 LYD 242 LYD 485 LYD 2 425 LYD 4 849 LYD

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dinar Libya? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Libya/Đô la Mĩ (LYD/USD) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ