1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MGA/EUR

6700000000 MGA (Malagasy Ariary) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi MGA/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Malagasy Ariary, MGA0.0002 Euro, EUR.

Như vậy, 6700000000 MGA có thể được trao đổi cho 1 391 880 EUR.

Tuần qua, tỷ giá MGA/EUR thay đổi để ▲ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Malagasy Ariary để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Malagasy Ariary, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Malagasy Ariary để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MGA = 0.0002 EUR ▼ 0,7%

1 EUR = 4813.6331 MGA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/MGA

Chuyển đổi Malagasy Ariary để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MGA/EUR

18.06.2024 0.00020837 ▼ 0,4%
17.06.2024 0.00020922 ▼ 0,4%
16.06.2024 0.00021008 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.00020978 ▲ 0,7%
14.06.2024 0.00020841 ▲ 0,1%
13.06.2024 0.00020814 ▲ 0,0%
12.06.2024 0.00020806
Xem câu chuyện
Malagasy Ariary (MGA)
10 MGA 100 MGA 500 MGA 1,000 MGA 5,000 MGA 10,000 MGA
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 1 EUR 2 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 814 MGA 48 136 MGA 240 682 MGA 481 363 MGA 2 406 817 MGA 4 813 633 MGA

Malagasy Ariary là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-đa-gát-xca. Malagasy Ariary cũng có thể có tên gọi MGA hoặc Ar.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2500, 5000 francs, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000 MGA. Năm tiền tệ được thành lập: 2005.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang những kẻ hành nghề độc ác? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Malagasy Ariary/Euro (MGA/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ