1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/USD

300000000 CHF (Franc Thụy Sĩ) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi CHF/USD? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Franc Thụy Sĩ, CHF1.1004 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 300000000 CHF có thể được trao đổi cho 330 131 062 USD.

Tuần qua, tỷ giá CHF/USD thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 1.1004 USD ▼ 0,7%

1 USD = 0.9087 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/USD

17.05.2024 1.10198341 ▼ 0,5%
16.05.2024 1.10791963 ▲ 0,3%
15.05.2024 1.10496836 ▲ 0,3%
14.05.2024 1.10187457 ▼ 0,1%
13.05.2024 1.10274608 ▲ 0,3%
12.05.2024 1.09912478 ▼ 0,3%
11.05.2024 1.10278823
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
1 USD 11 USD 55 USD 110 USD 550 USD 1 100 USD
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
9 CHF 91 CHF 454 CHF 909 CHF 4 544 CHF 9 087 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Đô la Mĩ (CHF/USD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ