1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/RON

960 EUR (Euro) để RON (Rumani Leu)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/RON? Cho hôm nay 15.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR4.9880 Rumani Leu, RON.

Như vậy, 960 EUR có thể được trao đổi cho 4788.46 RON.

Tuần qua, tỷ giá EUR/RON thay đổi để ▲ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Rumani Leu sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rumani Leu, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Rumani Leu, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Rumani Leu tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 4.9880 RON ▲ 0,2%

1 RON = 0.2005 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RON/EUR

Chuyển đổi Euro để Rumani Leu, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/RON

15.06.2024 4.98798092 ▲ 0,2%
14.06.2024 4.97686778 ▼ 0,0%
13.06.2024 4.97731465 ▼ 0,0%
12.06.2024 4.97734362 ▲ 0,0%
11.06.2024 4.97711834 ▲ 0,0%
10.06.2024 4.97529292 ▼ 0,1%
09.06.2024 4.97800549
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
5 RON 50 RON 249 RON 499 RON 2 494 RON 4 988 RON
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
2 EUR 20 EUR 100 EUR 200 EUR 1 002 EUR 2 005 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu lei Rumani chưa bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Rumani Leu (EUR/RON) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ