1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/XCD

310000 EUR (Euro) để XCD (Đông Caribê Dollar)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/XCD? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR2.9354 Đông Caribê Dollar, XCD.

Như vậy, 310000 EUR có thể được trao đổi cho 909 974 XCD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/XCD thay đổi để ▲ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Đông Caribê Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đông Caribê Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Đông Caribê Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Đông Caribê Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 2.9354 XCD ▼ 0,1%

1 XCD = 0.3407 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XCD/EUR

Chuyển đổi Euro để Đông Caribê Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/XCD

17.05.2024 2.93552232 ▼ 0,1%
16.05.2024 2.93929789 ▲ 0,3%
15.05.2024 2.92962305 ▲ 0,4%
14.05.2024 2.91877000 ▲ 0,2%
13.05.2024 2.91403068 ▼ 0,0%
12.05.2024 2.91510691 ▼ 0,0%
11.05.2024 2.91524638
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 XCD 29 XCD 147 XCD 294 XCD 1 468 XCD 2 935 XCD
Đông Caribê Dollar (XCD)
10 XCD 100 XCD 500 XCD 1,000 XCD 5,000 XCD 10,000 XCD
3 EUR 34 EUR 170 EUR 341 EUR 1 703 EUR 3 407 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Đông Caribê Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xanh Vin-xen và Grê-na-din, Xanh Kít và Nê-vi, Đô-mi-ni-ca-na, Môn-sê-rát, An-gui-la, An-gi-gua và Ba-bu-đa, Grê-na-đa, Xanh Lu-xi-a. Đông Caribê Dollar cũng có thể có tên gọi XCD hoặc $, EC$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 XCD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Đông Caribê bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Đông Caribê Dollar (EUR/XCD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ