1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/USD

250 PLN (Zloty Ba Lan) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi PLN/USD? Cho hôm nay 02.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Zloty Ba Lan, PLN0.2480 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 250 PLN có thể được trao đổi cho 62.00 USD.

Tuần qua, tỷ giá PLN/USD thay đổi để ▼ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.2480 USD ▲ 0,7%

1 USD = 4.0323 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/USD

02.05.2024 0.24773768 ▲ 0,6%
01.05.2024 0.24633959 ▼ 0,6%
30.04.2024 0.24771155 ▼ 0,1%
29.04.2024 0.24807020 ▲ 0,0%
28.04.2024 0.24796090 ▲ 0,0%
27.04.2024 0.24785463 ▼ 0,1%
26.04.2024 0.24814196
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
2 USD 25 USD 124 USD 248 USD 1 240 USD 2 480 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
4 PLN 40 PLN 202 PLN 403 PLN 2 016 PLN 4 032 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Đô la Mĩ (PLN/USD) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ