1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TOP/EUR

330 TOP (Tonga pa'anga) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi TOP/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Tonga pa'anga, TOP0.3951 Euro, EUR.

Như vậy, 330 TOP có thể được trao đổi cho 130.40 EUR.

Tuần qua, tỷ giá TOP/EUR thay đổi để ▲ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tonga pa'anga để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tonga pa'anga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tonga pa'anga hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tonga pa'anga để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TOP = 0.3951 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 2.5308 TOP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/TOP

Chuyển đổi Tonga pa'anga để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TOP/EUR

18.06.2024 0.39482473 ▼ 0,2%
17.06.2024 0.39569303 ▼ 0,1%
16.06.2024 0.39589204 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.39587091 ▼ 0,1%
14.06.2024 0.39625434 ▲ 0,7%
13.06.2024 0.39351554 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.39303490
Xem câu chuyện
Tonga pa'anga (TOP)
10 TOP 100 TOP 500 TOP 1,000 TOP 5,000 TOP 10,000 TOP
4 EUR 40 EUR 198 EUR 395 EUR 1 976 EUR 3 951 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 TOP 25 TOP 127 TOP 253 TOP 1 265 TOP 2 531 TOP

Tonga pa'anga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tôn-ga. Tonga pa'anga cũng có thể có tên gọi TOP hoặc $, T$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: T$1, T$2, T$5, T$10, T$20, T$50, T$100. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Pa'ng tongan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tonga pa'anga/Euro (TOP/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ