1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/USD

350 FJD (Dollar Fiji) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi FJD/USD? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Dollar Fiji, FJD0.4489 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 350 FJD có thể được trao đổi cho 157.11 USD.

Tuần qua, tỷ giá FJD/USD thay đổi để ▲ 1,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 0.4489 USD ▲ 0,1%

1 USD = 2.2277 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/USD

17.05.2024 0.44808111 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.44839312 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.44695431 ▲ 0,8%
14.05.2024 0.44354481 ▲ 0,7%
13.05.2024 0.44036743 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.44039211 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.44039205
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
10 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD 5,000 FJD 10,000 FJD
4 USD 45 USD 224 USD 449 USD 2 244 USD 4 489 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
2 FJD 22 FJD 111 FJD 223 FJD 1 114 FJD 2 228 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Đô la Mĩ (FJD/USD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ