1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/EUR

360000 BTN (Bhutan Ngultrum) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi BTN/EUR? Cho hôm nay 15.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Bhutan Ngultrum, BTN0.0112 Euro, EUR.

Như vậy, 360000 BTN có thể được trao đổi cho 4029.47 EUR.

Tuần qua, tỷ giá BTN/EUR thay đổi để ▲ 1,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.0112 EUR ▲ 0,4%

1 EUR = 89.3418 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/EUR

15.06.2024 0.01118372 ▲ 0,3%
14.06.2024 0.01114628 ▲ 0,3%
13.06.2024 0.01111539 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.01110421 ▼ 0,3%
11.06.2024 0.01114234 ▲ 0,6%
10.06.2024 0.01107372 ▲ 0,5%
09.06.2024 0.01101283
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
0 EUR 1 EUR 6 EUR 11 EUR 56 EUR 112 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
89 BTN 893 BTN 4 467 BTN 8 934 BTN 44 671 BTN 89 342 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Euro (BTN/EUR) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ