1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/EUR

220000 ILS (Sêken Ixraen) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi ILS/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Sêken Ixraen, ILS0.2507 Euro, EUR.

Như vậy, 220000 ILS có thể được trao đổi cho 55 154 EUR.

Tuần qua, tỷ giá ILS/EUR thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 0.2507 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 3.9888 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/EUR

18.06.2024 0.25061883 ▲ 0,1%
17.06.2024 0.25045869 ▼ 0,0%
16.06.2024 0.25049660 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.25048306 ▼ 0,2%
14.06.2024 0.25088208 ▲ 0,2%
13.06.2024 0.25032430 ▼ 0,2%
12.06.2024 0.25080829
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
3 EUR 25 EUR 125 EUR 251 EUR 1 254 EUR 2 507 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 ILS 40 ILS 199 ILS 399 ILS 1 994 ILS 3 989 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Euro (ILS/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ