1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/EUR

370 CAD (Đô la Canada) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi CAD/EUR? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Đô la Canada, CAD0.6743 Euro, EUR.

Như vậy, 370 CAD có thể được trao đổi cho 249.49 EUR.

Tuần qua, tỷ giá CAD/EUR thay đổi để ▼ 0,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 0.6743 EUR ▲ 0,0%

1 EUR = 1.4830 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/EUR

19.05.2024 0.67430964 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.67411363 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.67594130 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.67533941 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.67675997 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.67758733 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.67812556
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
10 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD 5,000 CAD 10,000 CAD
7 EUR 67 EUR 337 EUR 674 EUR 3 372 EUR 6 743 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 CAD 15 CAD 74 CAD 148 CAD 741 CAD 1 483 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Euro (CAD/EUR) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ