1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/CHF

370 EUR (Euro) để CHF (Franc Thụy Sĩ)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/CHF? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR0.9892 Franc Thụy Sĩ, CHF.

Như vậy, 370 EUR có thể được trao đổi cho 366.01 CHF.

Tuần qua, tỷ giá EUR/CHF thay đổi để ▲ 0,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 0.9892 CHF ▼ 0,4%

1 CHF = 1.0109 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/EUR

Chuyển đổi Euro để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/CHF

20.05.2024 0.98888519 ▼ 0,4%
19.05.2024 0.99312997 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.99096406 ▲ 0,5%
17.05.2024 0.98583979 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.98166487 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.98104253 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.98015292
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
10 CHF 99 CHF 495 CHF 989 CHF 4 946 CHF 9 892 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
1 EUR 10 EUR 51 EUR 101 EUR 505 EUR 1 011 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Franc Thụy Sĩ (EUR/CHF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ