1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/LBP

37000 EUR (Euro) để LBP (Pound Lebanon)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/LBP? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR97 151 Pound Lebanon, LBP.

Như vậy, 37000 EUR có thể được trao đổi cho 3 594 582 776 LBP.

Tuần qua, tỷ giá EUR/LBP thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Pound Lebanon sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Pound Lebanon, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Pound Lebanon, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Pound Lebanon tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 97 151 LBP ▲ 0,1%

1 LBP = 0.0000 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược LBP/EUR

Chuyển đổi Euro để Pound Lebanon, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/LBP

01.06.2024 97,179.80529379 ▲ 0,0%
31.05.2024 97,006.13456393 ▼ 0,0%
30.05.2024 97,038.68707985 ▼ 0,0%
29.05.2024 97,211.49330377 ▼ 0,0%
28.05.2024 97,307.06556774 ▲ 0,0%
27.05.2024 97,149.95890817 ▲ 0,0%
26.05.2024 97,089.08131737
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
97 151 LBP 971 509 LBP 4 857 544 LBP 9 715 089 LBP 48 575 443 LBP 97 150 886 LBP
Pound Lebanon (LBP)
10 LBP 100 LBP 500 LBP 1,000 LBP 5,000 LBP 10,000 LBP
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Pound Lebanon là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li Băng. Pound Lebanon cũng có thể có tên gọi LBP hoặc ل.ل. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 LBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu bảng Lebanon bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Pound Lebanon (EUR/LBP) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ