1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/USD

380 EUR (Euro) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/USD? Cho hôm nay 03.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR1.0855 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 380 EUR có thể được trao đổi cho 412.48 USD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/USD thay đổi để ▼ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 1.0855 USD ▼ 0,0%

1 USD = 0.9213 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/EUR

Chuyển đổi Euro để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/USD

03.06.2024 1.08535494 ▼ 0,0%
02.06.2024 1.08561904 ▼ 0,0%
01.06.2024 1.08565374 ▲ 0,2%
31.05.2024 1.08396840 ▲ 0,2%
30.05.2024 1.08153019 ▼ 0,2%
29.05.2024 1.08375731 ▼ 0,3%
28.05.2024 1.08707941
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 USD 11 USD 54 USD 109 USD 543 USD 1 085 USD
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
9 EUR 92 EUR 461 EUR 921 EUR 4 606 EUR 9 213 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Đô la Mĩ (EUR/USD) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ