1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/EUR

410000 GNF (Franc Guinea) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi GNF/EUR? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Franc Guinea, GNF0.0001 Euro, EUR.

Như vậy, 410000 GNF có thể được trao đổi cho 43.93 EUR.

Tuần qua, tỷ giá GNF/EUR thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0001 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 9332.1725 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/EUR

01.06.2024 0.00010717 ▼ 0,2%
31.05.2024 0.00010734 ▲ 0,0%
30.05.2024 0.00010733 ▲ 0,2%
29.05.2024 0.00010716 ▲ 0,1%
28.05.2024 0.00010703 ▼ 0,2%
27.05.2024 0.00010723 ▼ 0,1%
26.05.2024 0.00010730
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 1 EUR 1 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
9 332 GNF 93 322 GNF 466 609 GNF 933 217 GNF 4 666 086 GNF 9 332 173 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Euro (GNF/EUR) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ