1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/EUR

43000000 KZT (Tenge Kazakhstan) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi KZT/EUR? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Tenge Kazakhstan, KZT0.0021 Euro, EUR.

Như vậy, 43000000 KZT có thể được trao đổi cho 88 664 EUR.

Tuần qua, tỷ giá KZT/EUR thay đổi để ▼ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.0021 EUR ▼ 0,3%

1 EUR = 484.9770 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/EUR

01.06.2024 0.00206170 ▼ 0,3%
31.05.2024 0.00206885 ▼ 0,3%
30.05.2024 0.00207557 ▼ 0,2%
29.05.2024 0.00208067 ▼ 0,1%
28.05.2024 0.00208213 ▼ 0,0%
27.05.2024 0.00208290 ▲ 0,0%
26.05.2024 0.00208247
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 EUR 0 EUR 1 EUR 2 EUR 10 EUR 21 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
485 KZT 4 850 KZT 24 249 KZT 48 498 KZT 242 488 KZT 484 977 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Euro (KZT/EUR) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ