1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/BSD

47000 EUR (Euro) để BSD (Dollar Bahamas)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/BSD? Cho hôm nay 03.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR1.0840 Dollar Bahamas, BSD.

Như vậy, 47000 EUR có thể được trao đổi cho 50 950 BSD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/BSD thay đổi để ▼ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Dollar Bahamas sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dollar Bahamas, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Dollar Bahamas, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Dollar Bahamas tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 1.0840 BSD ▼ 0,1%

1 BSD = 0.9225 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BSD/EUR

Chuyển đổi Euro để Dollar Bahamas, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/BSD

03.06.2024 1.08404324 ▼ 0,1%
02.06.2024 1.08486888 ▼ 0,0%
01.06.2024 1.08503880 ▲ 0,2%
31.05.2024 1.08315895 ▼ 0,1%
30.05.2024 1.08382115 ▼ 0,2%
29.05.2024 1.08569143 ▼ 0,1%
28.05.2024 1.08662672
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 BSD 11 BSD 54 BSD 108 BSD 542 BSD 1 084 BSD
Dollar Bahamas (BSD)
10 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD 5,000 BSD 10,000 BSD
9 EUR 92 EUR 461 EUR 922 EUR 4 612 EUR 9 225 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có biết có bao nhiêu đô la Bahamian không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Dollar Bahamas (EUR/BSD) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ