1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 0.9278 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 1.0779 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/EUR

10.05.2024 0.93025654 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.92958468 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.92964865 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.92889837 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.92950594 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.93093794 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.93033284
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
10 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD 5,000 BSD 10,000 BSD
9 EUR 93 EUR 464 EUR 928 EUR 4 639 EUR 9 278 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 BSD 11 BSD 54 BSD 108 BSD 539 BSD 1 078 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Euro (BSD/EUR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ