1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/USD

4800000 GNF (Franc Guinea) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi GNF/USD? Cho hôm nay 15.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Franc Guinea, GNF0.0001 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 4800000 GNF có thể được trao đổi cho 558.88 USD.

Tuần qua, tỷ giá GNF/USD thay đổi để ▲ 0,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0001 USD ▲ 0,4%

1 USD = 8588.6138 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/USD

15.06.2024 0.00011632 ▲ 0,3%
14.06.2024 0.00011592 ▼ 0,4%
13.06.2024 0.00011637 ▲ 0,2%
12.06.2024 0.00011618 ▼ 0,1%
11.06.2024 0.00011627 ▲ 0,7%
10.06.2024 0.00011547 ▲ 0,1%
09.06.2024 0.00011536
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 USD 0 USD 0 USD 0 USD 1 USD 1 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
8 589 GNF 85 886 GNF 429 431 GNF 858 861 GNF 4 294 307 GNF 8 588 614 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Đô la Mĩ (GNF/USD) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ