1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/TRY

500.00 EUR (Euro) để TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/TRY? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR35.0202 Lia Thổ Nhĩ Kỳ, TRY.

Như vậy, 500.00 EUR có thể được trao đổi cho 17 510 TRY.

Tuần qua, tỷ giá EUR/TRY thay đổi để ▲ 0,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 35.0202 TRY ▲ 0,2%

1 TRY = 0.0286 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/EUR

Chuyển đổi Euro để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/TRY

01.06.2024 35.01178816 ▲ 0,2%
31.05.2024 34.93982779 ▲ 0,1%
30.05.2024 34.89011381 ▼ 0,2%
29.05.2024 34.94516440 ▼ 0,1%
28.05.2024 34.98454155 ▲ 0,2%
27.05.2024 34.92947583 ▲ 0,0%
26.05.2024 34.91366107
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
35 TRY 350 TRY 1 751 TRY 3 502 TRY 17 510 TRY 35 020 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 EUR 3 EUR 14 EUR 29 EUR 143 EUR 286 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (EUR/TRY) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ