1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/BRL

5000 EUR (Euro) để BRL (Real của Brazil)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/BRL? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR5.8126 Real của Brazil, BRL.

Như vậy, 5000 EUR có thể được trao đổi cho 29 063 BRL.

Tuần qua, tỷ giá EUR/BRL thay đổi để ▲ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 5.8126 BRL ▲ 0,8%

1 BRL = 0.1720 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/EUR

Chuyển đổi Euro để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/BRL

18.06.2024 5.81649423 ▲ 0,9%
17.06.2024 5.76612525 ▲ 0,1%
16.06.2024 5.75808806 ▲ 0,2%
15.06.2024 5.74870201 ▲ 0,0%
14.06.2024 5.74768843 ▼ 1,2%
13.06.2024 5.81935585 ▲ 0,5%
12.06.2024 5.79280614
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
6 BRL 58 BRL 291 BRL 581 BRL 2 906 BRL 5 813 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
2 EUR 17 EUR 86 EUR 172 EUR 860 EUR 1 720 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Real của Brazil (EUR/BRL) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ