1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PKR/EUR

50000 PKR (Đồng rupee Pakistan) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi PKR/EUR? Cho hôm nay 16.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Đồng rupee Pakistan, PKR0.0034 Euro, EUR.

Như vậy, 50000 PKR có thể được trao đổi cho 167.85 EUR.

Tuần qua, tỷ giá PKR/EUR thay đổi để ▲ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rupee Pakistan để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rupee Pakistan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rupee Pakistan hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rupee Pakistan để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PKR = 0.0034 EUR ▲ 0,0%

1 EUR = 297.8875 PKR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/PKR

Chuyển đổi Đồng rupee Pakistan để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PKR/EUR

16.06.2024 0.00335697 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.00335542 ▲ 0,4%
14.06.2024 0.00334288 ▲ 0,3%
13.06.2024 0.00333294 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.00333100 ▼ 0,4%
11.06.2024 0.00334533 ▲ 0,7%
10.06.2024 0.00332308
Xem câu chuyện
Đồng rupee Pakistan (PKR)
10 PKR 100 PKR 500 PKR 1,000 PKR 5,000 PKR 10,000 PKR
0 EUR 0 EUR 2 EUR 3 EUR 17 EUR 34 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
298 PKR 2 979 PKR 14 894 PKR 29 789 PKR 148 944 PKR 297 888 PKR

Đồng rupee Pakistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pa-ki-xtan. Đồng rupee Pakistan cũng có thể có tên gọi PKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000 PKR. Năm tiền tệ được thành lập: 1948—1951.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang rupee Pakistan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rupee Pakistan/Euro (PKR/EUR) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ