1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SCR/EUR

530000 SCR (Seychelles Rupee) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi SCR/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Seychelles Rupee, SCR0.0667 Euro, EUR.

Như vậy, 530000 SCR có thể được trao đổi cho 35 355 EUR.

Tuần qua, tỷ giá SCR/EUR thay đổi để ▼ 2,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Seychelles Rupee để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Seychelles Rupee, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Seychelles Rupee hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Seychelles Rupee để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SCR = 0.0667 EUR ▲ 2,5%

1 EUR = 14.9910 SCR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/SCR

Chuyển đổi Seychelles Rupee để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SCR/EUR

18.06.2024 0.06621754 ▲ 1,7%
17.06.2024 0.06506752 ▲ 0,0%
16.06.2024 0.06505440 ▲ 0,4%
15.06.2024 0.06480627 ▼ 3,2%
14.06.2024 0.06696648 ▼ 0,3%
13.06.2024 0.06716374 ▼ 0,6%
12.06.2024 0.06758624
Xem câu chuyện
Seychelles Rupee (SCR)
10 SCR 100 SCR 500 SCR 1,000 SCR 5,000 SCR 10,000 SCR
1 EUR 7 EUR 33 EUR 67 EUR 334 EUR 667 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
15 SCR 150 SCR 750 SCR 1 499 SCR 7 496 SCR 14 991 SCR

Seychelles Rupee là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xây-sen. Seychelles Rupee cũng có thể có tên gọi SCR hoặc Re, Rs, SR, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 SCR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi thành rupee Seychelles? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Seychelles Rupee/Euro (SCR/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ