1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/CUP

5600 EUR (Euro) để CUP (Cuba Peso)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/CUP? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR28.4006 Cuba Peso, CUP.

Như vậy, 5600 EUR có thể được trao đổi cho 159 043 CUP.

Tuần qua, tỷ giá EUR/CUP thay đổi để ▼ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 28.4006 CUP ▲ 0,0%

1 CUP = 0.0352 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/EUR

Chuyển đổi Euro để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/CUP

18.06.2024 28.42699708 ▲ 0,1%
17.06.2024 28.38690107 ▼ 0,1%
16.06.2024 28.40605387 ▼ 0,0%
15.06.2024 28.40756820 ▲ 0,1%
14.06.2024 28.38791760 ▼ 0,7%
13.06.2024 28.58620257 ▲ 0,1%
12.06.2024 28.55835191
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
28 CUP 284 CUP 1 420 CUP 2 840 CUP 14 200 CUP 28 401 CUP
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
0 EUR 4 EUR 18 EUR 35 EUR 176 EUR 352 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Cuba Peso (EUR/CUP) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ