1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/LAK

570 EUR (Euro) để LAK (Lào Kip)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/LAK? Cho hôm nay 19.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR23 576 Lào Kip, LAK.

Như vậy, 570 EUR có thể được trao đổi cho 13 438 487 LAK.

Tuần qua, tỷ giá EUR/LAK thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Lào Kip sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lào Kip, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Lào Kip, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Lào Kip tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 23 576 LAK ▲ 0,3%

1 LAK = 0.0000 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược LAK/EUR

Chuyển đổi Euro để Lào Kip, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/LAK

19.06.2024 23,545.78593606 ▲ 0,0%
18.06.2024 23,503.01187004 ▲ 0,0%
17.06.2024 23,422.87794610 ▲ 0,0%
16.06.2024 23,355.77385968 ▼ 0,0%
15.06.2024 23,375.19918543 ▼ 0,0%
14.06.2024 23,390.40195815 ▼ 0,0%
13.06.2024 23,426.72667479
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
23 576 LAK 235 763 LAK 1 178 815 LAK 2 357 629 LAK 11 788 147 LAK 23 576 294 LAK
Lào Kip (LAK)
10 LAK 100 LAK 500 LAK 1,000 LAK 5,000 LAK 10,000 LAK
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Lào Kip là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Lào. Lào Kip cũng có thể có tên gọi LAK hoặc ₭, K. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 LAK. Năm tiền tệ được thành lập: 1955.

Bạn đã học được bao nhiêu kiện Lào bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Lào Kip (EUR/LAK) hiện tại đã cập nhật 19.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ