1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/XPF

6300 EUR (Euro) để XPF (CFP Franc)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/XPF? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR119.4131 CFP Franc, XPF.

Như vậy, 6300 EUR có thể được trao đổi cho 752 302 XPF.

Tuần qua, tỷ giá EUR/XPF thay đổi để ▼ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để CFP Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường CFP Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc CFP Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để CFP Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 119.4131 XPF ▲ 0,1%

1 XPF = 0.0084 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XPF/EUR

Chuyển đổi Euro để CFP Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/XPF

18.06.2024 118.64296049 ▼ 0,6%
17.06.2024 119.30834196 ▲ 0,1%
16.06.2024 119.21290826 ▼ 0,1%
15.06.2024 119.36145169 ▲ 0,1%
14.06.2024 119.22499502 ▼ 0,0%
13.06.2024 119.27200318 ▼ 0,5%
12.06.2024 119.88119064
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
119 XPF 1 194 XPF 5 971 XPF 11 941 XPF 59 707 XPF 119 413 XPF
CFP Franc (XPF)
10 XPF 100 XPF 500 XPF 1,000 XPF 5,000 XPF 10,000 XPF
0 EUR 1 EUR 4 EUR 8 EUR 42 EUR 84 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

CFP Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tân Ca-lê-đô-ni-a, Lãnh thổ các đảo Ua-lít và Phu-tu-na, Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp. CFP Franc cũng có thể có tên gọi XPF hoặc ₣, F., f. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 5000, 10 000 XPF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thái Bình Dương bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/CFP Franc (EUR/XPF) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ