1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SZL/EUR

63000 SZL (Swazi Lilangeni) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi SZL/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Swazi Lilangeni, SZL0.0513 Euro, EUR.

Như vậy, 63000 SZL có thể được trao đổi cho 3233.92 EUR.

Tuần qua, tỷ giá SZL/EUR thay đổi để ▲ 2,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Swazi Lilangeni để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Swazi Lilangeni, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Swazi Lilangeni hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Swazi Lilangeni để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SZL = 0.0513 EUR ▲ 0,6%

1 EUR = 19.4810 SZL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/SZL

Chuyển đổi Swazi Lilangeni để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SZL/EUR

18.06.2024 0.05126807 ▲ 0,4%
17.06.2024 0.05104833 ▲ 0,2%
16.06.2024 0.05095737 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.05089916 ▲ 0,5%
14.06.2024 0.05066181 ▲ 0,9%
13.06.2024 0.05019048 ▲ 0,8%
12.06.2024 0.04978334
Xem câu chuyện
Swazi Lilangeni (SZL)
10 SZL 100 SZL 500 SZL 1,000 SZL 5,000 SZL 10,000 SZL
1 EUR 5 EUR 26 EUR 51 EUR 257 EUR 513 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
19 SZL 195 SZL 974 SZL 1 948 SZL 9 740 SZL 19 481 SZL

Swazi Lilangeni là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xoa-di-len. Swazi Lilangeni cũng có thể có tên gọi SZL hoặc L, E. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 SZL. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang swazi lilangeni? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Swazi Lilangeni/Euro (SZL/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ