1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/EUR

6400 ETB (Birr Ethiopia) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi ETB/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Birr Ethiopia, ETB0.0161 Euro, EUR.

Như vậy, 6400 ETB có thể được trao đổi cho 102.76 EUR.

Tuần qua, tỷ giá ETB/EUR thay đổi để ▼ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.0161 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 62.2814 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/EUR

20.05.2024 0.01607321 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.01606618 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.01604631 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.01606999 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.01607647 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.01610310 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.01613648
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
0 EUR 2 EUR 8 EUR 16 EUR 80 EUR 161 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
62 ETB 623 ETB 3 114 ETB 6 228 ETB 31 141 ETB 62 281 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Euro (ETB/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ