1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/UZS

6400 EUR (Euro) để UZS (Uzbekistan Som)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/UZS? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR13 500 Uzbekistan Som, UZS.

Như vậy, 6400 EUR có thể được trao đổi cho 86 399 980 UZS.

Tuần qua, tỷ giá EUR/UZS thay đổi để ▼ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Uzbekistan Som sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Uzbekistan Som, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Uzbekistan Som, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Uzbekistan Som tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 13 500 UZS ▼ 0,1%

1 UZS = 0.0001 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UZS/EUR

Chuyển đổi Euro để Uzbekistan Som, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/UZS

18.06.2024 13,527.01697657 ▲ 0,0%
17.06.2024 13,512.56592229 ▲ 0,0%
16.06.2024 13,489.67122726 ▼ 0,0%
15.06.2024 13,502.78287399 ▼ 18,8%
14.06.2024 16,111.84076102 ▲ 18,8%
13.06.2024 13,585.12845176 ▼ 0,0%
12.06.2024 13,602.60135095
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
13 500 UZS 135 000 UZS 675 000 UZS 1 350 000 UZS 6 749 998 UZS 13 499 997 UZS
Uzbekistan Som (UZS)
10 UZS 100 UZS 500 UZS 1,000 UZS 5,000 UZS 10,000 UZS
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 1 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Uzbekistan Som là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-dơ-bê-ki-xtan. Uzbekistan Som cũng có thể có tên gọi UZS hoặc so’m, сўм. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 3, 5, 10, 25, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000 UZS. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu món ăn Uzbek (tiền tệ) bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Uzbekistan Som (EUR/UZS) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ