1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/SBD

77000 EUR (Euro) để SBD (Solomon Islands Dollar)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/SBD? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR9.0780 Solomon Islands Dollar, SBD.

Như vậy, 77000 EUR có thể được trao đổi cho 699 008 SBD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/SBD thay đổi để ▼ 0,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Solomon Islands Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Solomon Islands Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Solomon Islands Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Solomon Islands Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 9.0780 SBD ▲ 0,2%

1 SBD = 0.1102 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SBD/EUR

Chuyển đổi Euro để Solomon Islands Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/SBD

18.06.2024 9.06291852 ▼ 0,0%
17.06.2024 9.06409819 ▼ 0,1%
16.06.2024 9.07021379 ▼ 0,0%
15.06.2024 9.07069733 ▲ 0,1%
14.06.2024 9.06065600 ▼ 0,7%
13.06.2024 9.12342678 ▼ 0,1%
12.06.2024 9.13187275
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
9 SBD 91 SBD 454 SBD 908 SBD 4 539 SBD 9 078 SBD
Solomon Islands Dollar (SBD)
10 SBD 100 SBD 500 SBD 1,000 SBD 5,000 SBD 10,000 SBD
1 EUR 11 EUR 55 EUR 110 EUR 551 EUR 1 102 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Solomon Islands Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Xô-lô-môn. Solomon Islands Dollar cũng có thể có tên gọi SBD hoặc $, SI$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 SBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1977—1979.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la của quần đảo Solomon bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Solomon Islands Dollar (EUR/SBD) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ