1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/USD

67948 BGN (Lev Bulgaria) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi BGN/USD? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Lev Bulgaria, BGN0.5544 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 67948 BGN có thể được trao đổi cho 37 674 USD.

Tuần qua, tỷ giá BGN/USD thay đổi để ▲ 0,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 0.5544 USD ▼ 0,3%

1 USD = 1.8036 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/USD

17.05.2024 0.55530141 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.55611929 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.55406905 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.55204492 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.55123552 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.55095535 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.55091972
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
6 USD 55 USD 277 USD 554 USD 2 772 USD 5 544 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
2 BGN 18 BGN 90 BGN 180 BGN 902 BGN 1 804 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Đô la Mĩ (BGN/USD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ