1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 1.7951 BGN ▼ 0,2%

1 BGN = 0.5571 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/BGN

19.05.2024 1.79718013 ▼ 0,1%
18.05.2024 1.79838808 ▼ 0,2%
17.05.2024 1.80114488 ▲ 0,2%
16.05.2024 1.79817667 ▼ 0,4%
15.05.2024 1.80483592 ▼ 0,4%
14.05.2024 1.81144979 ▼ 0,1%
13.05.2024 1.81410867
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
2 BGN 18 BGN 90 BGN 180 BGN 898 BGN 1 795 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
6 USD 56 USD 279 USD 557 USD 2 785 USD 5 571 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Lev Bulgaria (USD/BGN) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ