1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/USD

71000 RON (Rumani Leu) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi RON/USD? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Rumani Leu, RON0.2180 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 71000 RON có thể được trao đổi cho 15 475 USD.

Tuần qua, tỷ giá RON/USD thay đổi để ▲ 0,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.2180 USD ▼ 0,3%

1 USD = 4.5880 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/USD

17.05.2024 0.21826182 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.21861532 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.21783925 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.21704328 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.21664833 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.21637854 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.21638914
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
2 USD 22 USD 109 USD 218 USD 1 090 USD 2 180 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
5 RON 46 RON 229 RON 459 RON 2 294 RON 4 588 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Đô la Mĩ (RON/USD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ