1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/EUR

77000000 UAH (Ukraine Hryvnia) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi UAH/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Ukraine Hryvnia, UAH0.0232 Euro, EUR.

Như vậy, 77000000 UAH có thể được trao đổi cho 1 787 276 EUR.

Tuần qua, tỷ giá UAH/EUR thay đổi để ▲ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0232 EUR ▼ 0,8%

1 EUR = 43.0823 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/EUR

20.05.2024 0.02338239 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.02338759 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.02333005 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.02336710 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.02334799 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.02329721 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.02336819
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 EUR 2 EUR 12 EUR 23 EUR 116 EUR 232 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
43 UAH 431 UAH 2 154 UAH 4 308 UAH 21 541 UAH 43 082 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Euro (UAH/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ