1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 06.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 42.3321 UAH ▲ 0,1%

1 UAH = 0.0236 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 06.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/EUR

Chuyển đổi Euro để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/UAH

06.05.2024 42.29885875 ▲ 0,0%
05.05.2024 42.28889216 ▼ 0,1%
04.05.2024 42.31638840 ▼ 0,1%
03.05.2024 42.36573460 ▲ 0,1%
02.05.2024 42.32138892 ▼ 0,0%
01.05.2024 42.32593914 ▼ 0,2%
30.04.2024 42.39133104
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
42 UAH 423 UAH 2 117 UAH 4 233 UAH 21 166 UAH 42 332 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 EUR 2 EUR 12 EUR 24 EUR 118 EUR 236 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Ukraine Hryvnia (EUR/UAH) hiện tại đã cập nhật 06.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ